久慈目 [Cửu Từ Mục]
くじめ
クジメ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cá xanh

Hán tự

Cửu lâu dài
Từ từ bi
Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm