1. Thông tin cơ bản
- Từ: 久しぶり
- Cách đọc: ひさしぶり
- Loại từ: Tính từ đuôi -な (dạng danh-tính) / Trạng từ với に; Thán từ chào hỏi
- Nghĩa khái quát: lâu rồi, đã lâu không gặp/không làm
- Biến thể lịch sự: お久しぶり(です)
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ khoảng cách thời gian dài kể từ lần trước, dùng để chào hỏi hoặc nói “lâu rồi mới…”. Ví dụ: 久しぶりに会う (gặp lại sau lâu ngày), 久しぶりですね (lâu rồi nhỉ).
3. Phân biệt
- 久しぶり vs お久しぶり: Dạng có お lịch sự hơn, dùng với người lớn tuổi, đối tác.
- 久しぶり vs 久々(ひさびさ): Gần nghĩa; 久々 thiên về văn viết/ngắn gọn.
- ご無沙汰しています: Lịch sự hơn nhiều, dùng trong thư từ/email công việc.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Chào hỏi: 「久しぶり!」(thân mật), 「お久しぶりです。」(lịch sự).
- Mẫu: 「久しぶりに+V」 (lâu rồi mới làm V), 「久しぶりの+N」 (N lần đầu sau lâu ngày).
- Ngữ cảnh: bạn bè, đồng nghiệp; công sở nên dùng dạng lịch sự.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| お久しぶり | Biến thể | Lâu rồi (lịch sự) | Dùng trong chào hỏi lịch sự |
| 久々(ひさびさ) | Đồng nghĩa gần | Lâu lắm rồi | Gọn, thiên về văn viết |
| ご無沙汰(しております) | Liên quan | Lâu không liên lạc | Rất lịch sự, thư từ công việc |
| しばらく | Liên quan | Một thời gian | Độ dài không xác định |
| しょっちゅう | Đối nghĩa ngữ dụng | Thường xuyên | Trái nghĩa theo thói quen gặp/gặp lại |
| 相変わらず | Liên quan | Vẫn như cũ | Thường đi kèm sau chào hỏi |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 久: âm On キュウ; âm Kun ひさ・ひさしい; nghĩa “lâu, dài ngày”.
- しぶり: phần hậu tố được viết kana, gợi “cảm giác kéo dài/đã lâu”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong giao tiếp Nhật, một lời mở đầu “お久しぶりです” vừa thân thiện vừa giữ phép. Sau đó, cụm “相変わらずお元気ですか” tạo không khí ấm áp, lịch sự. Khi viết mail công việc, “ご無沙汰しております” trang trọng hơn.
8. Câu ví dụ
- 久しぶり!元気だった?
Lâu rồi nhỉ! Bạn vẫn khỏe chứ?
- お久しぶりです。ご無沙汰しております。
Lâu rồi mới gặp ạ. Xin lỗi vì đã lâu không liên lạc.
- 久しぶりに映画館へ行った。
Lâu rồi tôi mới đi rạp chiếu phim.
- これは本当に久しぶりの再会だ。
Đây đúng là cuộc hội ngộ sau một thời gian dài.
- 今日は久しぶりに晴れた。
Hôm nay trời nắng sau một thời gian dài âm u.
- 彼に会うのは久しぶりだ。
Đã lâu rồi mới gặp lại anh ấy.
- 部活に久しぶりに顔を出した。
Lâu rồi mới ghé câu lạc bộ một chuyến.
- この味、久しぶりに食べた気がする。
Hương vị này, lâu lắm rồi mới được ăn lại.
- 運動は久しぶりだから無理しないでね。
Vì đã lâu không vận động nên đừng quá sức nhé.
- それは久しぶりの大ヒット作だ。
Đó là tác phẩm ăn khách hiếm hoi sau một thời gian dài.