久々 [Cửu 々]

久久 [Cửu Cửu]

ひさびさ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Trạng từDanh từ chung

lâu ngày; lâu lắm rồi; một thời gian dài (trước đây)

JP: 久々ひさびさいたこのきょく。なつかしい。

VI: Bài hát này, lâu lắm mới nghe lại, thật là hoài niệm.

🔗 久し振り

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

久々ひさびさのパスタだ。
Lâu lắm mới được ăn mì Ý.
トムは久々ひさびさそとた。
Tom đã ra ngoài sau một thời gian dài.
哺乳ほにゅうびん」なんて言葉ことば久々ひさびさいたよ。
Lâu lắm rồi mới nghe từ "bình sữa".
彼女かのじょはうちの部署ぶしょ久々ひさびさ大型おおがた新人しんじんです。
Cô ấy là nhân viên mới tiềm năng đầu tiên trong bộ phận của chúng tôi sau bao năm.
昨日きのう久々ひさびさ時間じかんができたから、およぎにったんだ。
Hôm qua lâu lắm mới có thời gian, nên tôi đã đi bơi.
わたしも、ほんとに久々ひさびさ家庭かていでくつろいだ時間じかんごしたってかんじ。
Tôi cũng thực sự đã có thời gian thư giãn ở nhà sau bao lâu.
いまは、来月らいげつ海外かいがい旅行りょこうのことでもうあたまがいっぱいよ。だって、久々ひさびさなんだもん。
Bây giờ, tôi đang bận tâm về chuyến du lịch nước ngoài vào tháng tới. Dù sao thì cũng đã lâu lắm rồi.
昨日きのう久々ひさびさ運動うんどうらしい運動うんどうをしたので、今朝けさきたら全身ぜんしん筋肉きんにくつうになっていた。
Hôm qua tôi đã tập thể dục sau một thời gian dài, sáng nay thức dậy thấy cơ thể đau nhức.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 久々
  • Cách đọc: ひさびさ
  • Loại từ: Danh từ phụ nghĩa/Na-tính từ (久々のN), phó từ với に (久々に)
  • Sắc thái: “Lâu lắm rồi”, hàm ý hoài niệm; khẩu ngữ–trung tính
  • Mẫu dùng: 久々にV/久々のN/(会うのは)久々だね

2. Ý nghĩa chính

“Lâu lắm rồi; sau một thời gian dài mới lại…” – diễn tả khoảng cách thời gian lớn kể từ lần trước, thường kèm cảm xúc thân mật/nhớ nhung.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 久々 vs 久しぶり: Nghĩa rất gần. 久しぶり là dạng chuẩn, phổ dụng; 久々 ngắn gọn, hơi thân mật. Cả hai dùng được với に/の.
  • 久々 vs ご無沙汰: ご無沙汰(しております) là kính ngữ thư từ/doanh nghiệp; 久々 thiên khẩu ngữ.
  • Lưu ý: Tránh “久々ぶり” (trùng hậu tố), dùng “久々に/久々の” là đúng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 久々に+V: 久々に映画を見た。/ 久々に実家へ帰る。
  • 久々の+N: 久々の再会/久々の快晴。
  • Chào hỏi thân mật: 久々!元気だった?
  • Trong văn bản trang trọng, cân nhắc dùng “久しぶりに” hoặc biểu thức kính ngữ khác.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
久しぶり Đồng nghĩa Lâu rồi Trung tính, phổ biến hơn
ご無沙汰 Gần nghĩa Lâu không liên lạc Kính ngữ/Thư từ
久方ぶり Gần nghĩa Đã lâu (văn chương) Sắc thái cổ/văn vẻ
しばらく Liên quan Một lúc, một thời gian Không nhất thiết “rất lâu”
しょっちゅう/いつも Đối nghĩa Thường xuyên, luôn luôn Trái nghĩa về tần suất

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (cửu): “lâu dài”. Lặp lại hai lần tạo nhịp điệu khẩu ngữ “lâu lắm”.
  • Dạng thức: 久々に(phó từ)/久々の(định ngữ)/久々だ(vị ngữ).

7. Bình luận mở rộng (AI)

久々 mang không khí thân tình hơn 久しぶり, nên hợp với bạn bè/người thân. Khi giao tiếp công việc, nên chuyển sang cách nói trung tính hoặc kính ngữ phù hợp ngữ cảnh.

8. Câu ví dụ

  • 久々に実家へ帰った。
    Lâu lắm rồi tôi mới về nhà bố mẹ.
  • 今日は久々の快晴だ。
    Hôm nay là ngày nắng đẹp sau một thời gian dài.
  • 彼に会うのは久々だね。
    Gặp anh ấy lâu lắm rồi nhỉ.
  • 久々にゆっくり眠れた。
    Lâu lắm rồi tôi mới ngủ ngon.
  • チームの久々の勝利に沸いた。
    Đội bóng hân hoan với chiến thắng sau thời gian dài.
  • 久々にギターを手に取った。
    Lâu lắm rồi tôi mới cầm lại cây đàn guitar.
  • これは久々の名作だと思う。
    Tôi nghĩ đây là kiệt tác đã lâu mới có.
  • 友人と久々に飲みに行った。
    Lâu lắm rồi tôi mới đi nhậu với bạn.
  • 海を見たのは久々だった。
    Đã lâu rồi tôi mới được ngắm biển.
  • 久々に日本語の勉強がはかどった。
    Lâu lắm rồi việc học tiếng Nhật mới tiến triển tốt.
💡 Giải thích chi tiết về từ 久々 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?