乃至 [Nãi Chí]
ないし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Liên từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

từ ... đến; giữa ... và

JP: きたアメリカでは1つのいえに1つないし2つの車庫しゃこがあるのはよくあることだ。

VI: Ở Bắc Mỹ, việc một ngôi nhà có một hoặc hai garage là chuyện bình thường.

Liên từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hoặc

JP: バドミントンはまともな部員ぶいん極端きょくたんすくないため、ほとんど廃部はいぶないし休部きゅうぶ状態じょうたいだった。

VI: Đội cầu lông gần như bị giải thể hoặc tạm ngừng hoạt động do số lượng thành viên ổn định cực kỳ ít.

Hán tự

Nãi từ; sở hữu cách; nơi mà; do đó
Chí đạt đến; kết quả