Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
主辞
[Chủ Từ]
しゅじ
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Ngôn ngữ học
chủ ngữ
Hán tự
主
Chủ
chủ; chính
辞
Từ
từ chức; từ ngữ
Từ liên quan đến 主辞
サブジェクト
chủ đề
主語
しゅご
chủ ngữ
主部
しゅぶ
phần chính