1. Thông tin cơ bản
- Từ: 主軸
- Cách đọc: しゅじく
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa khái quát: trục chính; hạt nhân/chủ đạo (nghĩa bóng)
- Cụm thường gặp: 組織の主軸, 戦略の主軸, 主軸メンバー, 主軸産業, 機械の主軸
- Lĩnh vực: quản trị, chiến lược, thể thao, cơ khí
2. Ý nghĩa chính
- Trục chính (cơ khí): trục quay quan trọng trong máy móc (spindle).
- Trọng tâm/chủ đạo (ẩn dụ): phần nòng cốt, yếu tố trung tâm dẫn dắt hoạt động/chính sách/đội nhóm.
3. Phân biệt
- 主軸 vs 中心/中核: đều chỉ trung tâm; “主軸” nhấn mạnh vai trò “trục” dẫn động, xương sống.
- 主軸打者: người đánh chủ lực (bóng chày) – một cách dùng chuyên ngành thể thao.
- 軸 một mình là “trục”; 主軸 là “trục chủ đạo”, sắc thái mạnh hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Quản trị/chiến lược: 「戦略の主軸を顧客体験に置く」.
- Tổ chức/nhân sự: 「チームの主軸を欠く」, 「主軸メンバー」.
- Cơ khí: 「機械の主軸が摩耗する」.
- Văn phong trang trọng, chuyên nghiệp; dùng ẩn dụ tạo cảm giác định hướng, xương sống.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 中心 |
Đồng nghĩa gần |
trung tâm |
Tổng quát, trung tính. |
| 中核 |
Đồng nghĩa gần |
nòng cốt |
Sắc thái cứng, hành chính/kỹ thuật. |
| コア |
Liên quan |
cốt lõi |
Katakana, hiện đại. |
| スピンドル |
Thuật ngữ cơ khí |
trục chính (spindle) |
Dùng cho máy móc cụ thể. |
| 傍流/周辺 |
Đối lập |
ngoại biên, bên lề |
Không phải trục/chủ đạo. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 主: “chính, chủ” (おも/シュ)
- 軸: “trục, trục xoay” (ジク)
- Cấu tạo nghĩa: “trục chủ đạo” → xương sống/chủ đạo của tổ chức/chiến lược, hoặc trục chính của máy.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói “主軸を置く”, người Nhật muốn nhấn mạnh điểm tựa chiến lược. Trong câu mô tả con người, “主軸メンバー” hàm ý nhóm cốt lõi có ảnh hưởng thực sự, không chỉ danh nghĩa.
8. Câu ví dụ
- 会社の主軸となる事業を再定義した。
Chúng tôi tái định nghĩa mảng kinh doanh chủ đạo của công ty.
- チームの主軸を欠いて苦戦した。
Thiếu vắng trụ cột của đội nên đã chật vật.
- 戦略の主軸を顧客体験に置く。
Đặt trải nghiệm khách hàng làm trục chủ đạo của chiến lược.
- 主軸メンバーを中心にプロジェクトを進める。
Thúc đẩy dự án xoay quanh các thành viên nòng cốt.
- 経営の主軸が製造からサービスへ移った。
Trục chính trong quản trị đã chuyển từ sản xuất sang dịch vụ.
- この機械の主軸が摩耗している。
Trục chính của máy này đang bị mòn.
- 彼は打線の主軸だ。
Anh ấy là chủ lực trong đội hình đánh.
- 研究の主軸をAIに変更した。
Đã chuyển trục trọng tâm nghiên cứu sang AI.
- 物語の主軸は家族愛である。
Trục chính của câu chuyện là tình thân gia đình.
- 政策の主軸を明確に示すべきだ。
Cần nêu rõ trục chủ đạo của chính sách.