主語 [Chủ Ngữ]
しゅご
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngữ pháp

chủ ngữ

JP: 英語えいごぶん構造こうぞう大抵たいてい主語しゅご動詞どうし目的もくてき補語ほごだ。

VI: Cấu trúc câu tiếng Anh thường gồm chủ ngữ, động từ, và tân ngữ/bổ ngữ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ぶんには普通ふつう主語しゅご動詞どうしがある。
Một câu thường có chủ ngữ và động từ.
これらはどちらも“意志いし未来みらい”とばれるもので、主語しゅご意図いとふくまれています。
Cả hai đều được gọi là "tương lai ý chí", bao gồm ý định của chủ thể.
動詞どうし述語じゅつご動詞どうしのことです。述語じゅつご動詞どうしは、主語しゅごあらわときによってかたちえます。
Động từ là động từ chủ ngữ, thay đổi hình thức tùy theo chủ ngữ và bối cảnh được biểu đạt.

Hán tự

Chủ chủ; chính
Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ

Từ liên quan đến 主語