Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
主虹
[Chủ Hồng]
しゅにじ
🔊
Danh từ chung
cầu vồng chính
Hán tự
主
Chủ
chủ; chính
虹
Hồng
cầu vồng