主筆 [Chủ Bút]
しゅひつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

tổng biên tập

JP: その新聞しんぶんあたらしい主筆しゅひつのプロフィールをせた。

VI: Tờ báo đó đã đăng tiểu sử của tổng biên tập mới.

Hán tự

Chủ chủ; chính
Bút bút lông; viết; bút vẽ; chữ viết tay