主権侵犯 [Chủ Quyền Xâm Phạm]
しゅけんしんぱん

Danh từ chung

xâm phạm chủ quyền

Hán tự

Chủ chủ; chính
Quyền quyền lực; quyền hạn; quyền lợi
Xâm xâm lược; xâm phạm
Phạm tội phạm; tội lỗi; vi phạm