主査 [Chủ Tra]
しゅさ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

trưởng ban kiểm tra

Hán tự

Chủ chủ; chính
Tra điều tra