1. Thông tin cơ bản
- Từ: 主幹
- Cách đọc: しゅかん
- Từ loại: danh từ
- Lĩnh vực: tổ chức (chức danh), xuất bản/báo chí, kỹ thuật/thực vật (trục/thân chính)
- Độ trang trọng: trang trọng, dùng trong văn bản hành chính/chức danh
2. Ý nghĩa chính
- Chức danh lãnh đạo/chủ chốt trong cơ quan, tòa soạn: “chủ bút”, “tổng thư ký tòa soạn”, “giám sự”.
- Bộ phận trục/thân chính (kỹ thuật, thực vật): trục chủ đạo, thân chính.
3. Phân biệt
- 主幹 vs 編集長: 編集長 là “tổng biên tập” hiện đại, phổ biến hơn trong báo/tạp chí. 主幹 có sắc thái cũ/trang trọng, có thể là vai trò điều hành/điều phối.
- 主幹 vs 主任/部長: 主任 (chủ nhiệm) quản lý nhóm nhỏ; 部長 (trưởng phòng) đứng đầu phòng ban. 主幹 nhấn mạnh vị trí “nòng cốt”.
- 主幹 vs 主観: đồng âm khác nghĩa. 主観 (しゅかん) = “chủ quan”. Cẩn thận chính tả.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Trong tổ chức: 新聞社の主幹 / 研究会主幹 (đơn vị nòng cốt chủ trì).
- Trong kỹ thuật/thực vật: 木の主幹 (thân chính của cây), 構造物の主幹 (trục chính của cấu kiện).
- Xuất hiện trong danh thiếp, đề mục tiểu sử, văn kiện chính thức.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 編集長 |
gần nghĩa |
tổng biên tập |
Hiện đại, phổ biến trong xuất bản/báo chí. |
| 主任 |
liên quan |
chủ nhiệm |
Quản lý nhóm/bộ phận nhỏ. |
| 部長 |
liên quan |
trưởng phòng |
Vị trí quản lý cấp phòng. |
| 主軸 |
gần nghĩa |
trục chính |
Nghiêng về kỹ thuật/trừu tượng “nòng cốt”. |
| 主観 |
phân biệt chính tả |
chủ quan |
Đồng âm khác nghĩa; không phải chức danh/trục. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 主 (chủ, chính) + 幹 (cán, thân cây, nòng cốt).
- Hàm nghĩa hợp tạo: “bộ phận/chức danh nòng cốt”, “thân/chính trục”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn phòng Nhật, danh xưng 主幹 có thể thay đổi tùy cơ cấu từng tổ chức. Khi dịch, nên dựa vào bối cảnh: có nơi tương đương “managing editor”, có nơi là “executive director”.
8. Câu ví dụ
- 彼は地方紙の主幹を務めている。
Anh ấy đảm nhiệm vị trí chủ bút của tờ báo địa phương.
- 新プロジェクトの主幹部署が決まった。
Đã quyết định phòng ban nòng cốt của dự án mới.
- この木は主幹が太く安定している。
Cây này có thân chính to và vững.
- 組織改革の主幹として彼女が任命された。
Cô ấy được bổ nhiệm làm nhân sự chủ chốt của cải tổ tổ chức.
- 雑誌の主幹コメントが巻頭に掲載された。
Bình luận của chủ bút đăng ở đầu số.
- 会議の運営主幹は総務部だ。
Bộ phận tổng vụ là đơn vị chủ quản điều hành cuộc họp.
- この機械の主幹部品を交換する。
Thay thế bộ phận trục chính của máy này.
- 研究会主幹大学から案内が届いた。
Nhận được thông báo từ trường đại học chủ trì hội thảo.
- 彼は長年主幹として編集方針を支えてきた。
Anh ấy nhiều năm giữ vai trò nòng cốt định hướng biên tập.
- 道路整備計画の主幹機関が変更された。
Đã thay đổi cơ quan chủ chốt của kế hoạch cải tạo đường.