主因 [Chủ Nhân]

しゅいん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

nguyên nhân chính; yếu tố chính

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 主因
  • Cách đọc: しゅいん
  • Loại từ: Danh từ (thuật ngữ lý do/nguyên nhân)
  • Lĩnh vực: Khoa học xã hội, phân tích dữ liệu, báo cáo, báo chí
  • Cụm thường gặp: 〜の主因/最大の主因主因とされる/主因は〜にある

2. Ý nghĩa chính

主因 nghĩa là “nguyên nhân chính, yếu tố chủ yếu dẫn đến một kết quả”. Nhấn mạnh mức độ đóng góp lớn nhất trong số các nguyên nhân.

3. Phân biệt

  • 主因 vs 原因: 原因 là “nguyên nhân” nói chung; 主因 là nguyên nhân có trọng lượng lớn nhất.
  • 主因 vs 要因: 要因 là “yếu tố” (có thể nhiều yếu tố kết hợp). 主因 là yếu tố trọng tâm trong các 要因.
  • 主要因/主な要因: gần nghĩa với 主因, văn phong báo cáo học thuật/báo chí.
  • 直接の原因 vs 間接要因: trực tiếp/gián tiếp; 主因 có thể là trực tiếp hoặc gián tiếp tùy bối cảnh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc điển hình: 「AがBの主因だ/とされる/と見られる」.
  • Dùng trong báo cáo điều tra, phân tích sự cố, bài báo kinh tế, luận văn.
  • Có thể đứng sau danh từ với の: 物価上昇の主因/事故発生の主因.
  • Nhấn mạnh so sánh: 最大の主因/決定的な主因.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
原因 Khái quát Nguyên nhân Chung chung, không nhấn mạnh mức độ
要因 Liên quan Yếu tố Nhiều yếu tố góp phần
主要因 Đồng nghĩa gần Nguyên nhân chủ yếu Văn viết trang trọng
主な要因 Đồng nghĩa gần Những yếu tố chính Thường dùng trong báo cáo
副因 Đối hướng Nguyên nhân phụ Ít dùng trong khẩu ngữ
二次的要因 Đối hướng Yếu tố thứ cấp Trái nghĩa về vai trò
直接の原因 Liên quan Nguyên nhân trực tiếp Phân loại theo tính trực tiếp
間接要因 Liên quan Yếu tố gián tiếp Phân loại theo tính gián tiếp

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 主: “chính, chủ yếu”.
  • 因: “nhân, nguyên do”.
  • 主因 = nguyên nhân chủ yếu, nhân tố chính.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết báo cáo, hãy tránh khẳng định vội vàng “XはYの主因だ” nếu thiếu dữ liệu; nên dùng các động từ phỏng đoán như 「と考えられる/と見られる/と推定される」 để giữ độ khách quan. Ngoài ra, 主因 là khái niệm tương đối theo phạm vi phân tích: thay đổi phạm vi thời gian hay mẫu dữ liệu có thể làm thay đổi “nguyên nhân chính”.

8. Câu ví dụ

  • 事故の主因はブレーキの不具合と見られる。
    Nguyên nhân chính của tai nạn được cho là do trục trặc phanh.
  • 物価上昇の主因はエネルギー価格の高騰だ。
    Nguyên nhân chính của lạm phát là giá năng lượng tăng vọt.
  • 赤字の主因は需要予測の誤りにある。
    Nguyên nhân chính của thâm hụt nằm ở sai sót trong dự báo nhu cầu.
  • 遅延の主因として人員不足が挙げられる。
    Thiếu nhân lực được nêu là nguyên nhân chính của sự chậm trễ.
  • 少子化の主因は複合的だ。
    Nguyên nhân chính của tỷ lệ sinh giảm là tổng hợp nhiều yếu tố.
  • 売上低下の主因は競争激化よりも商品力の弱さだ。
    Doanh số giảm chủ yếu do sức hấp dẫn sản phẩm yếu hơn là cạnh tranh khốc liệt.
  • 離職率上昇の主因はミスマッチだと考えられる。
    Nguyên nhân chính của tỷ lệ nghỉ việc tăng được cho là do không phù hợp giữa người và việc.
  • 渋滞の主因は工事車線の減少だ。
    Nguyên nhân chính của tắc đường là giảm số làn do công trình.
  • 炎上の主因は初動対応の遅れだった。
    Nguyên nhân chính của khủng hoảng truyền thông là chậm trễ trong xử lý ban đầu.
  • コスト増の主因は原材料費の上昇である。
    Nguyên nhân chính của chi phí tăng là giá nguyên liệu tăng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 主因 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?