主力
[Chủ Lực]
しゅりょく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
lực lượng chính
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この学部は大学の主力学部です。
Khoa này là khoa chủ chốt của trường đại học.
主力がごっそりいなくなって、勝てるわけないじゃん。
Đội hình chính bị lấy mất một cách trắng trợn, làm sao mà thắng được.