1. Thông tin cơ bản
- Từ: 主人公
- Cách đọc: しゅじんこう
- Từ loại: Danh từ
- Khái quát: Nhân vật chính trong truyện/phim; người giữ vị trí trung tâm của một sự kiện hay câu chuyện đời thực (nghĩa bóng).
- Độ phổ biến: Rất thông dụng trong văn học, phim ảnh, truyền thông, đời sống hàng ngày.
2. Ý nghĩa chính
主人公 là “nhân vật chính” – người mà câu chuyện chủ yếu xoay quanh. Ngoài tác phẩm hư cấu (小説・映画・ドラマ), từ này còn dùng ẩn dụ để chỉ “nhân vật trung tâm” của một sự kiện đời thực, ví dụ “Hôm nay, bạn là nhân vật chính”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 主人公 vs 主役: 主人公 nhấn vào “nhân vật trung tâm trong cốt truyện”. 主役 là “vai chính” trong sân khấu/diễn xuất, góc nhìn nghề diễn. Một diễn viên có thể “主役を務める”, còn câu chuyện thì “主人公が~”.
- 主人公 vs ヒーロー/ヒロイン: Hai từ sau thiên về sắc thái “anh hùng/nữ chính”, thường gắn với hình tượng tích cực. 主人公 trung tính, có thể là phản anh hùng (アンチヒーロー).
- 主人公 vs 登場人物: 登場人物 là “nhân vật xuất hiện” nói chung; 主人公 là nhân vật trung tâm trong số đó.
- Lưu ý không nhầm với 主人 (しゅじん: chồng/chủ nhân), nghĩa hoàn toàn khác.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 物語/小説/映画/ドラマ+の+主人公; 主人公はAだ; 主人公に感情移入する; 主人公像; 主人公の成長/葛藤を描く。
- Dùng ẩn dụ: 今日の主人公は君だ; 現場の主人公は子どもたちだ。
- Trong phê bình tác phẩm: 主人公目線(ngôi nhìn của nhân vật chính), 主人公の動機, 主人公補正(cách nói khẩu ngữ, sắc thái mạng xã hội)。
- Kết hợp với động từ: 主人公が活躍する/挫折する/成長する; 主人公を中心に展開する。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 主役 |
Gần nghĩa/Phân biệt |
Vai chính |
Nhấn vai diễn; tác phẩm sân khấu/điện ảnh. |
| ヒーロー/ヒロイン |
Gần nghĩa |
Anh hùng/Nữ chính |
Sắc thái hình tượng tích cực, mang màu sắc thể loại. |
| 登場人物 |
Liên quan |
Nhân vật xuất hiện |
Khái quát hơn; không chỉ nhân vật chính. |
| 脇役 |
Đối nghĩa |
Vai phụ |
Nhân vật hỗ trợ, không phải trung tâm. |
| 当事者 |
Liên quan |
Đương sự/người trong cuộc |
Dùng cho sự vụ thực tế, sắc thái pháp lý/xã hội. |
| 主人 |
Dễ nhầm |
Chủ nhà/chồng |
Âm đọc giống phần đầu, nhưng nghĩa khác hẳn. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 主: chủ, chính, đứng đầu.
- 人: người.
- 公: công, công khai, chính đáng.
- Hàm ý: “Người chính/đứng đầu trước công chúng” → nhân vật trung tâm của câu chuyện.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc hoặc xem, việc xác định 主人公 giúp bạn theo dõi “đường phát triển” (アーク) của nhân vật: mục tiêu, xung đột, bước ngoặt. Trong ngôn ngữ đời thường, nói “今日はあなたが主人公だ” là cách cổ vũ ai đó trở thành trung tâm của một khoảnh khắc, mang sắc thái tích cực và ấm áp. Ngoài ra, trong tác phẩm “quy tụ nhiều nhân vật” (群像劇), khái niệm 主人公 có thể mờ đi, thay vào đó là nhiều tuyến nhân vật song song.
8. Câu ví dụ
- この小説の主人公は高校生だ。
Nhân vật chính của cuốn tiểu thuyết này là một học sinh cấp ba.
- 読者は主人公に強く感情移入した。
Độc giả đã đồng cảm sâu sắc với nhân vật chính.
- 映画は主人公の成長を丁寧に描いている。
Bộ phim khắc họa tỉ mỉ sự trưởng thành của nhân vật chính.
- 今日は君が主人公だ、思い切り楽しんで。
Hôm nay bạn là nhân vật chính, hãy tận hưởng hết mình nhé.
- この物語は二人の主人公を中心に展開する。
Câu chuyện diễn ra xoay quanh hai nhân vật chính.
- ドラマの主人公像に時代性が表れている。
Hình tượng nhân vật chính trong phim phản ánh tính thời đại.
- 現場の主人公は子どもたちだ。
Nhân vật trung tâm tại hiện trường là bọn trẻ.
- 主人公の動機が弱いと物語が平板になる。
Nếu động cơ của nhân vật chính yếu thì câu chuyện sẽ trở nên phẳng.
- 最終回で主人公は大きな決断を下す。
Ở tập cuối, nhân vật chính đưa ra một quyết định lớn.
- 舞台版では別の俳優が主人公を演じた。
Trong bản sân khấu, một diễn viên khác đóng nhân vật chính.