Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
主の晩餐
[Chủ Mạn Xan]
しゅのばんさん
🔊
Danh từ chung
Bữa Tiệc Ly
Hán tự
主
Chủ
chủ; chính
晩
Mạn
hoàng hôn; đêm
餐
Xan
ăn; uống