Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
丹朱
[Đan Chu]
たんしゅ
🔊
Danh từ chung
chu sa; màu đỏ son
Hán tự
丹
Đan
màu gỉ sắt; đỏ; chì đỏ; thuốc viên; chân thành
朱
Chu
đỏ son; đỏ tươi