丸腰 [Hoàn Yêu]
まるごし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

không vũ trang; không có vũ khí

JP: その兵士へいし丸腰まるごし兵士へいしつことをいさぎよしとしなかった。

VI: Người lính đó không chịu bắn vào người lính không vũ trang.

Hán tự

Hoàn tròn; viên thuốc
Yêu hông; eo; thắt lưng; ván ốp thấp