Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
丸禿
[Hoàn Ngốc]
まるはげ
🔊
Danh từ chung
hói hoàn toàn
Hán tự
丸
Hoàn
tròn; viên thuốc
禿
Ngốc
hói; trọc; mòn; hao mòn; bé gái làm việc tại nhà thổ