丸々 [Hoàn 々]
丸丸 [Hoàn Hoàn]
まるまる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

mũm mĩm; tròn trịa

JP: それから、毎日まいにちおじいさんと、おばあさんがこねこにミルクをませましたら、こねこは、まもなく、かわいらしいまるまるとしたねこに、なりました。

VI: Sau đó, hàng ngày ông bà đã cho chú mèo con uống sữa, và không lâu sau đó, chú mèo con đã trở thành một chú mèo tròn trịa, dễ thương.

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

hoàn toàn; toàn bộ

JP: 明日あした丸々まるまる1週間いっしゅうかんつづことになっているでしょう。

VI: Đến ngày mai, trời sẽ mưa suốt một tuần tròn.

Hán tự

Hoàn tròn; viên thuốc