串焼き [Xuyến Thiêu]
串焼 [Xuyến Thiêu]
くしやき

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

nướng trên xiên; quay trên xiên

Hán tự

Xuyến xiên; que xiên
Thiêu nướng; đốt