串刺し [Xuyến Thứ]
串刺 [Xuyến Thứ]
くしざし

Danh từ chung

xiên; thức ăn xiên

Danh từ chung

đâm xuyên (và giết; bằng giáo, v.v.); xiên; xuyên qua

Hán tự

Xuyến xiên; que xiên
Thứ gai; đâm