[Xuyến]
くし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

xiên; que xiên

Danh từ chung

⚠️Tiếng lóng

máy chủ proxy

🔗 プロキシサーバー

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

マシュマロをくししてにあぶってべるやつ、名前なまえらないんだけどすごくうまそうだったよ。今度こんどうちでもやってみようよ。
Món marshmallow xiên que nướng trên lửa, tôi không biết tên của nó, nhưng trông rất ngon. Lần sau chúng ta cũng thử làm nhé.

Hán tự

Xuyến xiên; que xiên