中風 [Trung Phong]
ちゅうふう
ちゅうぶ
ちゅうぶう
ちゅうふ

Danh từ chung

liệt

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いちばん中風ちゅうぶつよいていた。
Gió thổi mạnh suốt đêm.

Hán tự

Trung trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm
Phong gió; không khí; phong cách; cách thức

Từ liên quan đến 中風