Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
中門廊
[Trung Môn Lang]
ちゅうもんろう
🔊
Danh từ chung
hành lang nối
🔗 中門; 寝殿造り
Hán tự
中
Trung
trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm
門
Môn
cổng
廊
Lang
hành lang; sảnh; tháp