中距離
[Trung Cự Ly]
ちゅうきょり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ chung
cự ly trung bình
Danh từ chung
tầm trung