中規模
[Trung Quy Mô]
ちゅうきぼ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Độ phổ biến từ: Top 26000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
quy mô trung bình