中華丼 [Trung Hoa Tỉnh]
ちゅうかどん
ちゅうかどんぶり

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

cơm trộn kiểu Trung Quốc

Hán tự

Trung trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm
Hoa rực rỡ; hoa; cánh hoa; sáng; bóng; phô trương; lộng lẫy
Tỉnh bát; bát thức ăn