中耳 [Trung Nhĩ]
ちゅうじ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chung

tai giữa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

去年きょねん中耳炎ちゅうじえんをわずらいました。
Năm ngoái, tôi đã mắc bệnh viêm tai giữa.
よく中耳炎ちゅうじえんになるんです。
Tôi thường xuyên bị viêm tai giữa.
中耳炎ちゅうじえんになったことはありますか?
Bạn đã từng bị viêm tai giữa chưa?
中耳炎ちゅうじえん既往きおうれきはありますか?
Bạn có tiền sử viêm tai giữa không?

Hán tự

Trung trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm
Nhĩ tai

Từ liên quan đến 中耳