1. Thông tin cơ bản
- Từ: 中盤
- Cách đọc: ちゅうばん
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: giai đoạn giữa; phần giữa (của trận đấu, câu chuyện, dự án...)
- Cụm thường gặp: 試合の中盤, 物語中盤, 中盤戦, 会議中盤, 中盤以降, 中盤に差し掛かる
- Ngữ pháp: N+の中盤; N中盤; 中盤にV; 中盤から〜; 中盤以降〜
2. Ý nghĩa chính
Chỉ phần giữa của tiến trình có mở đầu và kết thúc rõ ràng: thi đấu, ván cờ, bộ phim, dự án, chiến dịch. Trong cờ vây/shogi có từ 中盤戦 = giai đoạn giữa ván.
3. Phân biệt
- 前半 (nửa đầu) – 中盤 (giữa) – 終盤 (cuối). Đây là bộ ba thường dùng cho sự kiện có nhịp độ.
- 中頃 là diễn đạt thời gian nói chung; 中盤 nhấn vào “tiến trình/nội dung”.
- 中期 dùng cho giai đoạn giữa nhưng dài hơi (kế hoạch trung hạn), khác sắc thái với 中盤 thiên về nhịp sự kiện.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thể thao: 試合は中盤に入る; 中盤以降に流れが変わった.
- Văn học/Phim: 物語中盤で伏線が回収される.
- Dự án/Cuộc họp: プロジェクト中盤で課題が顕在化; 会議中盤から本題へ.
- Cờ: 将棋/囲碁の中盤戦は読み合いが深い.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 前半 |
đối nghĩa (phần khác) |
nửa đầu |
Đoạn mở đầu của tiến trình. |
| 終盤 |
đối nghĩa (phần khác) |
giai đoạn cuối |
Đoạn kết, nước rút. |
| 中期 |
liên quan |
trung kỳ |
Dài hạn, thiên về kế hoạch/chiến lược. |
| 中頃 |
liên quan |
vào giữa (thời điểm) |
Chỉ mốc thời gian chung, không nhấn tiến trình. |
| 折り返し地点 |
gần nghĩa |
điểm quay đầu/giữa chặng |
Bóng nghĩa trong chạy bộ/dự án. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 中: giữa, trung.
- 盤 (バン): ván/bàn (cờ), mâm, bề mặt. Ví dụ: 碁盤, 盤面, 盤石.
- Hàm nghĩa ghép: “giữa + bàn/ván” → đoạn giữa của ván/tiến trình, sau mở đầu, trước kết thúc.
7. Bình luận mở rộng (AI)
“中盤” hay dùng để nói về chuyển biến nhịp độ: thế trận đổi chiều, cốt truyện tăng kịch tính. Khi viết review phim/truyện, “中盤のだれ” (chùng nhịp ở giữa) là cách phê bình phổ biến.
8. Câu ví dụ
- 試合は中盤に差し掛かった。
Trận đấu đã bước vào giai đoạn giữa.
- 物語の中盤で意外な真実が明かされる。
Ở phần giữa câu chuyện, một sự thật bất ngờ được tiết lộ.
- プロジェクトは中盤に入り、作業量が増えてきた。
Dự án vào giai đoạn giữa, khối lượng công việc tăng lên.
- 会議中盤から議論が白熱した。
Từ giữa cuộc họp, thảo luận trở nên sôi nổi.
- 将棋は中盤の読み合いが難しい。
Trong shogi, phần giữa với màn đọc nước rất khó.
- 映画中盤のクライマックスが印象的だ。
Cao trào ở giữa phim rất ấn tượng.
- キャンペーンは中盤以降、反応が伸びた。
Sau giữa chiến dịch, phản hồi tăng lên.
- レース中盤でペースを上げた。
Ở giữa chặng đua, tôi tăng nhịp độ.
- セールは中盤から在庫が減ってきた。
Từ giữa đợt giảm giá, hàng tồn bắt đầu giảm.
- ドラマは中盤で主要キャラが退場した。
Ở giữa bộ phim, nhân vật chính rời khỏi.