中焙り [Trung Bồi]
ちゅうあぶり

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

cà phê rang vừa

Hán tự

Trung trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm
Bồi lửa; nướng