Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
中支那
[Trung Chi Na]
なかしな
🔊
Danh từ chung
Trung Quốc
Hán tự
中
Trung
trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm
支
Chi
nhánh; hỗ trợ
那
Na
gì?