中心街
[Trung Tâm Nhai]
ちゅうしんがい
Danh từ chung
phố chính
JP: このバスは街の中心街へ行きますか。
VI: Xe buýt này có đi đến trung tâm thành phố không?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
中心街に向かいます。
Tôi đang đi về phía trung tâm thành phố.
中心街は今日は大変な混雑だ。
Khu trung tâm thành phố hôm nay đông đúc lắm.
空港は、中心街からかなり遠いです。
Sân bay cách trung tâm thành phố khá xa.
私たちは買い物に中心街に行く。
Chúng tôi đi mua sắm ở trung tâm thành phố.
どのバスか電車に乗れば、街の中心街へ行けるのか教えてください。
Làm ơn chỉ giúp tôi nên đi xe buýt hay tàu để đến trung tâm thành phố.
空港から中心街までどの電車で行けばよいか教えて下さい。
Làm thế nào để đi từ sân bay đến trung tâm thành phố bằng tàu điện?
中心街に行くにはバスと鉄道、どちらに乗ればいいですか?
Để đi đến trung tâm thành phố, tôi nên đi xe buýt hay tàu điện?