中廊下 [Trung Lang Hạ]
なかろうか

Danh từ chung

hành lang trung tâm

Hán tự

Trung trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm
Lang hành lang; sảnh; tháp
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém