中島
[Trung Đảo]
なかじま
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
đảo trong ao hoặc sông
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
中島さんは英語に加えて、ドイツ語も流暢に話せる。
Ngoài tiếng Anh, anh Nakajima còn nói trôi chảy tiếng Đức.