中央行政官庁 [Trung Ương Hành Chánh Quan Sảnh]
ちゅうおうぎょうせいかんちょう

Danh từ chung

cơ quan chính phủ trung ương

Hán tự

Trung trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm
Ương trung tâm; giữa
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Chánh chính trị; chính phủ
Quan quan chức; chính phủ
Sảnh văn phòng chính phủ