中央放送局 [Trung Ương Phóng Tống Cục]
ちゅうおうほうそうきょく

Danh từ chung

đài phát thanh trung ương; đài truyền hình trung ương

Hán tự

Trung trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm
Ương trung tâm; giữa
Phóng giải phóng; thả; bắn; phát ra; trục xuất; giải phóng
Tống hộ tống; gửi
Cục cục; ban; văn phòng; sự việc; kết luận; cung nữ; nữ hầu; căn hộ của cô ấy