中央委員会 [Trung Ương Ủy Viên Hội]
ちゅうおういいんかい

Danh từ chung

ủy ban trung ương

Hán tự

Trung trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm
Ương trung tâm; giữa
Ủy ủy ban; giao phó; để lại; cống hiến; bỏ đi
Viên nhân viên; thành viên
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia