中央労働 [Trung Ương Lao Động]
ちゅうおうろうどう

Danh từ chung

Ủy ban Quan hệ Lao động Trung ương

Hán tự

Trung trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm
Ương trung tâm; giữa
Lao lao động; cảm ơn; thưởng cho; lao động; rắc rối
Động làm việc