中型 [Trung Hình]

中形 [Trung Hình]

ちゅうがた
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

kích thước trung bình

JP: いまかれらは小型車こがたしゃまたは中型ちゅうがたしゃこのむ。

VI: Bây giờ họ thích xe hơi nhỏ hoặc vừa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

だい画面がめんのモニタか中型ちゅうがたまいうかなやむな。
Tôi đang phân vân giữa mua một màn hình lớn hay hai màn hình vừa.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 中型
  • Cách đọc: ちゅうがた
  • Loại từ: Danh từ; thường dùng như định ngữ với の (中型の+N)
  • Nghĩa khái quát: cỡ vừa, kích cỡ trung bình

2. Ý nghĩa chính

  • Chỉ kích thước, quy cách ở mức trung bình giữa nhỏ và lớn. Thường dùng cho động vật, phương tiện, máy móc, vali, sản phẩm... Ví dụ: 中型犬 (chó cỡ vừa), 中型車 (xe cỡ vừa), 中型トラック (xe tải cỡ vừa), 中型バス (xe buýt cỡ vừa).
  • Dùng như nhãn phân hạng trong quy định, bằng lái hay chứng chỉ: 中型免許 (bằng lái hạng trung cho xe tải).

3. Phân biệt

  • 中型 vs 小型/大型: 中型 là cỡ trung; 小型 là cỡ nhỏ; 大型 là cỡ lớn. Ba từ này là hệ đối lập theo trục kích thước.
  • 中型 vs 中規模: 中規模 nói về “quy mô” (số người, ngân sách...) mang tính trừu tượng hơn; 中型 nghiêng về kích thước vật lý/hạng mục cụ thể.
  • 中型 vs 中サイズ: 中サイズ là cách nói đời thường (size M). 中型 mang sắc thái tiêu chuẩn/hành chính hơn, hay dùng trong phân loại chính thức.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu đi kèm: 中型の+名詞(中型の犬, 中型の船, 中型のスーツケース)
  • Dùng dạng từ ghép: 中型犬, 中型車, 中型バス, 中型船, 中型ロボット, 中型トラック
  • Mô tả sản phẩm/danh mục: このモデルは中型です (Mẫu này là cỡ vừa)
  • Ngữ cảnh phổ biến: giao thông, vận tải, thú cưng, du lịch, đóng tàu, công nghiệp, bán lẻ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
小型 Đối nghĩa Cỡ nhỏ Dùng cho vật/thiết bị kích thước nhỏ
大型 Đối nghĩa Cỡ lớn Dùng cho vật/thiết bị kích thước lớn
中サイズ Đồng nghĩa đời thường Size M, cỡ vừa Thân mật, trong bán lẻ/đồ mặc
中規模 Liên quan Quy mô trung bình Nói về mức độ/quy mô, không phải kích thước vật lý
中程度 Liên quan Mức độ trung bình Dùng cho mức độ/độ nặng nhẹ (ví dụ bệnh lý, rủi ro)
ミドルサイズ Đồng nghĩa vay mượn Middle size Phong cách quảng cáo/marketing

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 中: “giữa, trung”.
  • 型: “khuôn, kiểu, cỡ”.
  • Ghép nghĩa: “cỡ ở mức giữa” → cỡ vừa.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi phân loại theo kích thước ở Nhật, bộ ba 小型–中型–大型 rất thông dụng trong luật giao thông, logistics và bán lẻ. Hãy ưu tiên dùng 中型 khi đề cập đến phân hạng chính thức hoặc đặc tính vật lý; còn nếu nói về “quy mô” tổ chức/dự án, hãy cân nhắc 中規模 hoặc 中堅. Với thú cưng, từ ghép cố định như 中型犬 là tự nhiên hơn so với 中型の犬 trong tiêu đề/nhãn.

8. Câu ví dụ

  • この水族館には中型のサメがいる。
    Trong thủy cung này có cá mập cỡ vừa.
  • うちは中型犬を二匹飼っています。
    Nhà tôi nuôi hai con chó cỡ vừa.
  • この中型トラックは市内配送に向いている。
    Chiếc xe tải cỡ vừa này phù hợp giao hàng trong thành phố.
  • 旅行には中型のスーツケースがちょうどいい。
    Đi du lịch thì vali cỡ vừa là vừa vặn.
  • 彼は中型免許を取得した。
    Anh ấy đã lấy bằng lái hạng trung.
  • 新しく中型バスを三台導入した。
    Chúng tôi đã đưa vào sử dụng ba xe buýt cỡ vừa mới.
  • このモデルは中型ロボットのカテゴリーに入る。
    Mẫu này thuộc danh mục robot cỡ vừa.
  • 港には中型船が多数停泊している。
    Cảng có nhiều tàu cỡ vừa neo đậu.
  • このカメラバッグは中型ボディに最適だ。
    Túi máy ảnh này tối ưu cho thân máy cỡ vừa.
  • イベント会場には中型の発電機が用意された。
    Địa điểm sự kiện đã chuẩn bị máy phát điện cỡ vừa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 中型 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?