中吊り [Trung Điếu]
中づり [Trung]
なかづり

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

quảng cáo treo trong tàu

🔗 中吊り広告

Hán tự

Trung trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm
Điếu treo; treo; đeo (kiếm)