中古車 [Trung Cổ Xa]

ちゅうこしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

xe đã qua sử dụng

JP: この中古ちゅうこしゃ新車しんしゃ同様どうようである。

VI: Chiếc xe hơi cũ này như mới.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしくるま中古ちゅうこだ。
Chiếc xe của tôi là xe đã qua sử dụng.
この中古ちゅうこしゃものです。
Chiếc xe hơi cũ này đang được bán.
わたしには中古ちゅうこしゃえない。
Tôi không thể mua được xe cũ.
中古ちゅうこしゃいたいのですが。
Tôi muốn mua một chiếc xe đã qua sử dụng.
かれ中古ちゅうこしゃったばかりです。
Anh ấy vừa mới mua một chiếc xe hơi đã qua sử dụng.
かれ中古ちゅうこしゃうべきだったのに。
Anh ấy nên đã mua một chiếc xe cũ.
太郎たろう先週せんしゅう中古ちゅうこしゃった。
Taro đã mua một chiếc xe hơi đã qua sử dụng tuần trước.
トムはトヨタの中古ちゅうこしゃった。
Tom đã mua một chiếc xe hơi cũ của Toyota.
この中古ちゅうこしゃ価格かかくごろだ。
Giá của chiếc xe hơi cũ này rất phải chăng.
トムはトラックの中古ちゅうこしゃった。
Tom đã mua một chiếc xe tải đã qua sử dụng.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 中古車
  • Cách đọc: ちゅうこしゃ
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: xe đã qua sử dụng, xe cũ
  • Trình độ tham khảo: JLPT khoảng N3–N2 (thuộc lĩnh vực đời sống/kinh tế)
  • Ngữ vực: phổ thông đến thương mại (mua bán xe)

2. Ý nghĩa chính

中古車 là “xe ô tô đã qua sử dụng”. Không nhất thiết là xe rất cũ; có thể là xe chạy ít, xe trưng bày, hoặc xe đã qua tay một chủ.

3. Phân biệt

  • 中古車 vs 新車: 中古車 là xe đã đăng ký/lăn bánh; 新車 là xe mới 100%, chưa sử dụng.
  • 中古車 vs 古い車: 古い車 chỉ “xe cũ” theo tuổi; 中古車 là thuật ngữ thị trường cho mọi xe đã qua sử dụng (dù có thể còn rất mới).
  • Biến thể/đồng nghĩa: 中古自動車 (trang trọng), ユーズドカー (mượn tiếng Anh, quảng cáo).
  • Liên quan: 新古車/未使用車 (xe hầu như chưa dùng, đăng ký ngắn ngày), ワンオーナー (một chủ), 修復歴有無 (có/không lịch sử sửa chữa sau tai nạn).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trung tính: 中古車を買う/売る/探す/査定する。
  • Thị trường: 中古車市場、中古車相場、中古車販売店、ディーラーの下取り。
  • Thông số: 年式、走行距離、修復歴、グレード、車検付き、保証付き。
  • Biểu đạt: コスパがいい中古車、ファミリー向けの中古車、低走行の中古車
  • Lưu ý: trong hợp đồng thường ghi rõ 状態(傷・凹み)、保証条件、返品ポリシー。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
新車 Đối nghĩa xe mới Mua tại hãng/đại lý, chưa sử dụng
中古自動車 Đồng nghĩa (trang trọng) xe ô tô đã qua sử dụng Dùng trong văn bản/hợp đồng
ユーズドカー Đồng nghĩa (quảng cáo) used car Thường thấy trong marketing
下取り Liên quan thu xe cũ đổi xe Đại lý định giá xe cũ khi đổi xe
修復歴 Liên quan lịch sử sửa chữa tai nạn Yếu tố ảnh hưởng giá

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 中(giữa, bên trong)、古(cũ)、車(xe)
  • Âm On: 中(チュウ), 古(コ), 車(シャ); Âm Kun: 中(なか), 古(ふる-い), 車(くるま)
  • Cấu tạo nghĩa: “xe (車) đã cũ/đã qua (中古)”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mua 中古車 ở Nhật, người ta quan tâm nhiều đến 走行距離 (số km), 年式 (đời xe), 車検の残り (thời hạn kiểm định còn lại), và 修復歴の有無. Giá “rẻ” nhưng bảo hành ngắn/thông tin không rõ ràng là dấu hiệu nên cân nhắc. Đàm phán thường xoay quanh 費用名目 như 納車費用, 登録費用, 保証延長.

8. Câu ví dụ

  • 初めての車は中古車で十分だと思う。
    Tôi nghĩ chiếc xe đầu tiên mua xe cũ là đủ.
  • 中古車市場ではSUVの人気が高い。
    Ở thị trường xe cũ, SUV rất được ưa chuộng.
  • 走行距離の少ない中古車を探している。
    Tôi đang tìm xe cũ chạy ít km.
  • この中古車は修復歴なしで、保証も付いている。
    Chiếc xe cũ này không có lịch sử sửa chữa và còn kèm bảo hành.
  • 中古車の相場をチェックしてから交渉した。
    Tôi kiểm tra mặt bằng giá xe cũ rồi mới thương lượng.
  • ディーラーで中古車の下取り価格を出してもらった。
    Tôi đã được đại lý báo giá thu xe cũ.
  • 家族が増えたので、ミニバンの中古車に乗り換えた。
    Vì gia đình đông thêm nên tôi đổi sang xe minivan cũ.
  • この店は中古車でもアフターサービスが丁寧だ。
    Cửa hàng này dù là xe cũ nhưng dịch vụ hậu mãi chu đáo.
  • 事故歴のある中古車は安いが、注意が必要だ。
    Xe cũ từng tai nạn rẻ hơn nhưng cần cẩn trọng.
  • ネットで中古車を検索し、現車確認に行った。
    Tôi tìm xe cũ trên mạng và đi xem xe thực tế.
💡 Giải thích chi tiết về từ 中古車 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?