中原の鹿 [Trung Nguyên Lộc]
ちゅうげんのしか

Danh từ chung

mục tiêu (trong chiến dịch)

Hán tự

Trung trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm
Nguyên đồng cỏ; nguyên bản; nguyên thủy; cánh đồng; đồng bằng; thảo nguyên; lãnh nguyên; hoang dã
鹿
Lộc hươu