1. Thông tin cơ bản
- Từ: 中南米(ちゅうなんべい)
- Từ loại: danh từ chỉ khu vực/địa danh; cũng dùng như yếu tố đứng trước để bổ nghĩa (中南米の〜)
- Nghĩa khái quát: Trung và Nam Mỹ; thường gần nghĩa “khu vực Mỹ Latinh”
- Ngữ vực: trung tính, dùng nhiều trong báo chí, kinh tế, ngoại giao, nghiên cứu khu vực
- Ví dụ kết hợp: 中南米諸国・中南米地域・中南米市場・中南米政策・中南米移民
2. Ý nghĩa chính
中南米 chỉ khu vực gồm Trung Mỹ (中米) và Nam Mỹ (南米). Trong thực tế, nhiều văn bản dùng 中南米 gần như đồng nghĩa với “châu Mỹ Latinh” (Latin America), qua đó thường bao gồm cả vùng Caribe. Về Mexico, tùy ngữ cảnh: trong ngôn ngữ báo chí/kinh tế, 中南米 thường bao gồm Mexico như một phần của “Mỹ Latinh”; còn cách hiểu địa lý thuần túy có khi xếp Mexico vào Bắc Mỹ.
3. Phân biệt
- ラテンアメリカ(Mỹ Latinh): gần nghĩa nhất với 中南米, thường bao gồm Caribe và Mexico.
- 中米(ちゅうべい):Trung Mỹ (từ Mexico/Guatemala xuống tới Panama; phạm vi có thể khác nhau theo tài liệu).
- 南米(なんべい):Nam Mỹ (Brazil, Argentina, Peru…)
- 北米(ほくべい):Bắc Mỹ (Hoa Kỳ, Canada; nhiều khi cả Mexico nếu theo phân chia lục địa).
- Ngữ dụng: Khi nói về ngoại giao, chuỗi cung ứng, thị trường, báo chí Nhật hay dùng 中南米 để gom toàn vùng Mỹ Latinh cho gọn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng như danh từ: 中南米に進出する(mở rộng sang Trung Nam Mỹ), 中南米で事業を展開する.
- Dùng như bổ nghĩa: 中南米の市場, 中南米諸国, 中南米経済.
- Văn phong: trung tính – trang trọng; phổ biến trong tin tức, tài liệu chính sách, báo cáo doanh nghiệp.
- Lưu ý phạm vi: nếu cần chính xác, hãy nêu rõ “ラテンアメリカ(Caribe含む)” hay liệt kê quốc gia.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| ラテンアメリカ |
Đồng nghĩa gần |
Mỹ Latinh |
Thường bao gồm Caribe và Mexico; rất gần với 中南米 trong báo chí. |
| 中米 |
Bộ phận |
Trung Mỹ |
Phần “Trung” trong 中南米. |
| 南米 |
Bộ phận |
Nam Mỹ |
Phần “Nam” trong 中南米. |
| 北米 |
Đối lập phạm vi |
Bắc Mỹ |
Thường chỉ Hoa Kỳ, Canada; đôi khi gồm Mexico tùy tiêu chí. |
| カリブ海地域 |
Liên quan |
Vùng Caribe |
Khi dùng 中南米 theo nghĩa Mỹ Latinh, thường ngầm bao gồm vùng này. |
| 中南米諸国 |
Biểu thức cố định |
Các nước Trung Nam Mỹ |
Dùng trong văn kiện ngoại giao, kinh tế. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 中: “giữa, trung”.
- 南: “nam, phía nam”.
- 米: gốc nghĩa “gạo”, nhưng trong từ rút gọn ngoại giao chỉ “Mỹ/Châu Mỹ” (米国=Hoa Kỳ, 南米=Nam Mỹ).
- Cấu tạo: 中(Trung)+南(Nam)+米(Mỹ) → “Trung và Nam Mỹ”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong truyền thông Nhật, 中南米 thường được dùng linh hoạt để nói gọn về “thị trường/chính sách tại Mỹ Latinh”. Khi nghiên cứu chính trị – kinh tế, nếu ranh giới bao gồm Caribe hay Mexico là quan trọng, nên ghi rõ phạm vi ngay từ đầu để tránh hiểu khác nhau.
8. Câu ví dụ
- 日本企業が中南米市場への進出を加速している。
Các doanh nghiệp Nhật đang tăng tốc mở rộng vào thị trường Trung Nam Mỹ.
- 調査は中南米の主要都市で実施された。
Khảo sát được tiến hành tại các thành phố lớn ở Trung Nam Mỹ.
- この政策は中南米諸国との連携を強化する狙いがある。
Chính sách này nhằm tăng cường hợp tác với các nước Trung Nam Mỹ.
- 彼は中南米文化に詳しく、スペイン語も話せる。
Anh ấy am hiểu văn hóa Trung Nam Mỹ và cũng nói được tiếng Tây Ban Nha.
- 弊社は中南米向けの物流網を再構築した。
Công ty chúng tôi đã tái cấu trúc mạng lưới logistics hướng tới Trung Nam Mỹ.
- 観光客は中南米の多様な自然に魅了される。
Du khách bị cuốn hút bởi thiên nhiên đa dạng của Trung Nam Mỹ.
- 大学は中南米研究センターを新設した。
Trường đại học đã thành lập trung tâm nghiên cứu Trung Nam Mỹ.
- 中南米経済はコモディティ価格の影響を受けやすい。
Nền kinh tế Trung Nam Mỹ dễ chịu ảnh hưởng của giá hàng hóa cơ bản.
- 政府は中南米地域へのODAを拡充する方針だ。
Chính phủ có chủ trương mở rộng ODA cho khu vực Trung Nam Mỹ.
- 彼女は中南米でのボランティア経験がある。
Cô ấy có kinh nghiệm tình nguyện tại Trung Nam Mỹ.