中人 [Trung Nhân]
ちゅうじん

Danh từ chung

người trung gian

🔗 仲人

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

người trung bình

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

người trung lưu

Hán tự

Trung trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm
Nhân người

Từ liên quan đến 中人