並立 [Tịnh Lập]
併立 [Bính Lập]
へいりつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đứng ngang hàng

Hán tự

Tịnh hàng; và; ngoài ra; cũng như; xếp hàng; ngang hàng với; đối thủ; bằng
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
Bính kết hợp; tụ họp; đoàn kết; tập thể