並びない [Tịnh]
ならびない

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

vô song

Hán tự

Tịnh hàng; và; ngoài ra; cũng như; xếp hàng; ngang hàng với; đối thủ; bằng

Từ liên quan đến 並びない