Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
並びない
[Tịnh]
ならびない
🔊
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
vô song
Hán tự
並
Tịnh
hàng; và; ngoài ra; cũng như; xếp hàng; ngang hàng với; đối thủ; bằng
Từ liên quan đến 並びない
又ない
またない
độc nhất; vô song
又無い
またない
độc nhất; vô song
唯一無二
ゆいいつむに
duy nhất vô nhị
無類
むるい
vô song; không ai sánh kịp
類いない
たぐいない
vô song; không thể so sánh; không ai sánh kịp
類い希
たぐいまれ
hiếm có
類い無い
たぐいない
vô song; không thể so sánh; không ai sánh kịp
類ない
たぐいない
vô song; không thể so sánh; không ai sánh kịp
類のない
るいのない
chưa từng có
類の無い
るいのない
chưa từng có
Xem thêm