両院 [Lạng Viện]
りょういん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

cả hai viện của quốc hội; cả hai viện trên và dưới

JP: 法案ほうあん両院りょういんとおった。

VI: Dự luật đã được thông qua ở cả hai viện.

Hán tự

Lạng cả hai; đồng tiền Nhật cổ; đơn vị đếm cho toa xe (ví dụ, trong tàu hỏa); hai
Viện viện; đền