両親 [Lạng Thân]

りょうしん
ふたおや
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

cha mẹ; cả cha lẫn mẹ

JP: あなたをわたし両親りょうしん紹介しょうかいしたい。

VI: Tôi muốn giới thiệu bạn với bố mẹ tôi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

両親りょうしんにはしたがうべきだ。
Bạn nên nghe lời cha mẹ.
わたし両親りょうしん両親りょうしんともに先生せんせいをやっている。
Bố mẹ tôi cả hai đều là giáo viên.
かれらの両親りょうしんはうちの両親りょうしんよりとしをとっています。
Bố mẹ họ già hơn bố mẹ tôi.
両親りょうしん電話でんわして。
Gọi điện cho bố mẹ đi.
両親りょうしん農場のうじょうってます。
Bố mẹ tôi cũng sở hữu một trang trại.
彼女かのじょ両親りょうしんうしないました。
Cô ấy đã mất cả cha lẫn mẹ.
両親りょうしんによろしく。
Xin chuyển lời chào đến bố mẹ bạn.
両親りょうしんいにいきました。
Tôi đã đến thăm bố mẹ.
トムのご両親りょうしんですね?
Đây là bố mẹ của Tom phải không?
かれ両親りょうしんつけた。
Anh ấy đã tìm thấy bố mẹ mình.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 両親
  • Cách đọc: りょうしん
  • Loại từ: Danh từ
  • Trình độ gợi ý: N4
  • Sắc thái: trung tính; lịch sự. Khi nói về người khác dùng dạng kính trọng ご両親.
  • Từ liên quan: 父(ちち)・母(はは), お父さん・お母さん(kính ngữ thân tộc)

2. Ý nghĩa chính

  • Cha mẹ (cả bố và mẹ) của một người; nhấn mạnh “cả hai”.

3. Phân biệt

  • 両親: cha mẹ (cả hai); dùng phổ biến trong nói và viết.
  • 父母(ふぼ): văn viết, trang trọng hơn; hay thấy trong thủ tục/hồ sơ.
  • : cha mẹ nói chung (có thể là một người), hoặc “bậc làm cha mẹ”.
  • Kính ngữ: ご両親 khi nói về cha mẹ của người khác.
  • 義両親: cha mẹ chồng/vợ (bố mẹ bên hôn phối).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đi với: 両親に会う/両親と暮らす/両親の期待/両親に相談する/両親を亡くす.
  • Trong văn bản hành chính/học đường: 保護者(ほごしゃ) đôi khi thay cho 両親 khi nói chung “người giám hộ”.
  • Khi giới thiệu: 私の両親; nói lịch sự về người khác: 田中さんのご両親.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
父母(ふぼ)Đồng nghĩaPhụ mẫuTrang trọng, văn bản
Liên quanCha mẹ (nói chung)Có thể là số ít
ご両親Kính ngữCha mẹ (của người khác)Dùng lịch sự
義両親Liên quanBố mẹ chồng/vợQuan hệ thông gia
保護者Liên quanNgười giám hộTrường học, pháp lý
祖父母Khác loạiÔng bàThế hệ trên
孤児Đối lậpTrẻ mồ côiKhông còn cha mẹ
片親Liên quanCha/mẹ đơn thânChỉ còn một phía

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 両(cả hai, hai bên)+ 親(立 + 木 + 見, nghĩa gốc: nhìn gần → thân thuộc, “cha mẹ”).
  • Nghĩa hợp: “cả hai bậc thân sinh” → 両親.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp lịch sự, đừng quên thêm tiền tố khi nhắc đến cha mẹ của đối phương: ご両親はお元気ですか. Với cha mẹ mình, dùng 父・母 khi nói khiêm nhường, tránh お父さん・お母さん trong văn cảnh trang trọng đối ngoại.

8. Câu ví dụ

  • 私の両親は北海道に住んでいる。
    Cha mẹ tôi sống ở Hokkaidō.
  • 彼女の両親に挨拶に行った。
    Tôi đã đến chào hỏi cha mẹ của cô ấy.
  • 両親からの手紙を読み返す。
    Tôi đọc lại bức thư từ cha mẹ.
  • 進学について両親と相談した。
    Tôi đã bàn với cha mẹ về việc học tiếp.
  • 彼は両親思いの優しい人だ。
    Anh ấy là người hiếu thảo với cha mẹ.
  • 両親の期待に応えたい。
    Tôi muốn đáp lại kỳ vọng của cha mẹ.
  • 旅行費は両親が出してくれた。
    Cha mẹ đã trả tiền chuyến du lịch.
  • 私は幼い頃に両親を亡くした。
    Tôi mất cha mẹ khi còn nhỏ.
  • 両親は共働きだ。
    Cha mẹ tôi cùng đi làm.
  • 将来は田舎で両親と暮らしたい。
    Tương lai tôi muốn sống với cha mẹ ở quê.
💡 Giải thích chi tiết về từ 両親 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?