Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
両袖
[Lạng Tụ]
りょうそで
🔊
Danh từ chung
cả hai tay áo
Hán tự
両
Lạng
cả hai; đồng tiền Nhật cổ; đơn vị đếm cho toa xe (ví dụ, trong tàu hỏa); hai
袖
Tụ
tay áo; cánh (tòa nhà); phần mở rộng; lạnh nhạt